-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức Hóa khoa Thiên thọ | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Long đức | Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | | Thai phụ Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Bát tọa | Thiên sứ Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/1972 âm - 05/08/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:09 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(H) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Địa kiếp Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa lộc Tam thai | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | | Văn khúc Thiên mã Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | | Thiên giải Thiếu dương Thanh long | Địa không Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn xương Phong cáo Địa giải Lực sĩ Ân quang | Kình dương Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|