Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(V)

Thiên trù
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
Hỏa tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 9

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ
Thiên quý


L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 10

-Đ. Mùi

MỆNH

2


Hữu bật
Tả phù


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 11

+M. Thân

PHỤ MẪU

112

PHÁ QUÂN(H)

Ân quang


Trực phù
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+G. Thìn

TỬ TỨC

32

THẤT SÁT(H)

Thai phụ
Thiên y
Long đức
Thanh long
Tam thai
Thiên tài


Thiên riêu
Lưu hà
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/04/2017 âm - 05/05/2017 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:05 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC

102


Văn tinh
Thiên việt


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 1

-Q. Mão

TÀI BẠCH Thân

42

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 7

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Thiếu dương
Bát tọa


Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Thai

Tháng 2

+N. Dần

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Q. Sửu

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa quyền


Địa không
Quan phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tử

Tháng 5

+N. Tý

NÔ BỘC

72

THAM LANG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên thọ


Thiên hình
Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộ

Tháng 4

-T. Hợi

QUAN LỘC

82

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa lộc


Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]