Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên thọ


Phá toái
Trực phù
Đại hao
Hóa kỵ
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 5

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền


Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 6

-Q. Mùi

QUAN LỘC

45

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Thiếu dương
Hóa lộc
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Thân

NÔ BỘC

55

THAM LANG(Đ)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần
Tang môn
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/1990 âm - 05/02/1991 dương

Can Chi:

ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:59 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên tài


Địa kiếp
Kình dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 9

-K. Mão

MỆNH

5


Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Bát tọa


L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 3

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hoa cái
Long trì
Thanh long


Thiên sứ
Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 10

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHU THÊ

105


Đường phù
Long đức
Tấu thư


Địa không
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Suy

Tháng 1

+M. Tý

TỬ TỨC

95

THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên y


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 12

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH Thân

85

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Tam thai


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]