-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang Tam thai Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Tả phù Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(H) | | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/2018 âm - 05/07/2018 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:34 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | | Văn xương Thiên quý Bát tọa | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Thiên tài | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa không Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Long trì Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Thiên hình Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên sứ Địa kiếp Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|