-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên việt Hồng loan Long đức Thiên quý | Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Thiên hình Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 11 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/1982 âm - 05/01/1983 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:58 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI Thân | 64 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên trù Hóa quyền Ân quang | Trực phù Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 7 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(H) | Thiên quan Hoa cái | Thiên sứ Đà la Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Suy | Tháng 2 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 114 | | Tả phù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 104 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiếu âm Thanh long Thiên tài | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 94 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 4 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Tam thai | Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 3 |
|