-Q. Tỵ | THIÊN DI Thân | 63 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 53 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Long đức Hóa quyền | Thiên sứ Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Hoa cái Thanh long | Thiên riêu Thiên khốc Bạch hổ Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 33 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Địa kiếp Đà la Kiếp sát | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 73 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Thiên thọ | Tử phù Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tử | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/07/1971 âm - 05/09/1971 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Bính Thân, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:00 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 23 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 83 | | Thai phụ Long trì Ân quang | Thiên hình Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiên hỷ Hóa lộc Thiên tài | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Đẩu quân TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 103 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Địa giải Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Tang môn Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Đại hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Phượng các Giải thần Thiên quý | Thái tuế Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|