-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Thiếu âm Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 85 | | Văn tinh Long trì Thiên thọ | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC Thân | 45 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Hoa cái Thiên quý Thiên tài | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/07/1976 âm - 05/08/1976 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Thân, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:04 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | | Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | | Địa không Thiên hình Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Tả phù Đường phù Tấu thư Hóa lộc Ân quang | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Thiên giải Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|