Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

PHU THÊ

23

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên mã
Ân quang
Tam thai


Địa không
Địa kiếp
Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 1

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

13

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Văn tinh
Thiên trù


Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Suy

Tháng 2

-Q. Mùi

MỆNH Thân

3

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 3

+G. Thân

PHỤ MẪU

113

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 4

+C. Thìn

TỬ TỨC

33

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/12/2015 âm - 05/02/2016 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:49 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa


Tang môn
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Quan đới

Tháng 5

-K. Mão

TÀI BẠCH

43


Tả phù
Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Bạch hổ
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộ

Tháng 11

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

93

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa khoa


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 6

+M. Dần

TẬT ÁCH

53

LIÊM TRINH(V)

Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Thiên tài
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Đà la
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 10

-K. Sửu

THIÊN DI

63


Thanh long


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Thai

Tháng 9

+M. Tý

NÔ BỘC

73

THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên riêu
Tử phù
Tiểu hao
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 8

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

83

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Long trì
Hóa quyền


Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]