Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên việt
Hồng loan
Long đức


Địa không
Địa kiếp
Phi liêm

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 8

+B. Ngọ

QUAN LỘC

44

PHÁ QUÂN(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên quý


Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 9

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

54

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Thiên riêu
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 10

+M. Thân

THIÊN DI

64

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Thiên mã
Hóa quyền
Hóa khoa
Ân quang


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 11

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

24

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Hữu bật
Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/07/1982 âm - 05/09/1982 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:27 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

74

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên trù


Thiên sứ
Trực phù
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Mão

PHỤ MẪU

14

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Thiên hình
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Thai

Tháng 6

+C. Tuất

TÀI BẠCH

84

THAM LANG(V)

Văn khúc
Tả phù
Thiên quan
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Suy

Tháng 1

+N. Dần

MỆNH Thân

4

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 5

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiếu âm
Thanh long
Hóa lộc


Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 4

+N. Tý

PHU THÊ

104

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Thiên tài
Thiên thọ


Kình dương
Tang môn
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 3

-T. Hợi

TỬ TỨC

94

CỰ MÔN(V)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]