Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

PHU THÊ Thân

105

THIÊN CƠ(V)

Văn xương
Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 5

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

TỬ VI(M)

Thiên giải


Địa không
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

-T. Mùi

MỆNH

5


Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 7

+N. Thân

PHỤ MẪU

15

PHÁ QUÂN(H)

Hóa quyền


Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 8

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

THẤT SÁT(H)

Hoa cái
Thanh long
Ân quang


Địa kiếp
Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/11/2004 âm - 05/01/2005 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:31 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25


Văn khúc
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 9

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Long đức
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Tử

Tháng 3

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 10

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa khoa
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 2

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thiên thọ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Suy

Tháng 1

+B. Tý

NÔ BỘC

55

THAM LANG(H)

Hữu bật
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Phục binh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Thiên y
Thiếu âm


Thiên riêu
Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]