-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên quý Tam thai | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên trù Long đức | Địa không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Thanh long Hóa quyền | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THAM LANG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên giải Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Thiên tài | Địa kiếp Tử phù Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/09/1971 âm - 05/11/1971 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 6 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:38 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa lộc Hóa khoa Ân quang Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 22 | | Địa giải Long trì | Lưu hà Quan phù Phi liêm Linh tinh TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên hỷ | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | THẤT SÁT(Đ) | Tả phù Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần | Thái tuế Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|