-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Tam thai Thiên thọ | Địa không Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Thiếu âm | Đà la Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 44 | | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Bát tọa Thiên tài | Thiên riêu Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Hoa cái | Địa kiếp Thiên hình Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/08/2000 âm - 05/09/2000 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:54 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên giải Hỷ thần Thiên quý | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 8 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHU THÊ Thân | 104 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 7 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 6 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa lộc | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa quyền Ân quang | Thiên sứ Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 4 |
|