-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Tả phù Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Kiếp sát Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 83 | CỰ MÔN(Đ) | Lực sĩ Bát tọa Thiên tài | Địa không Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Hồng loan Thanh long Ân quang Thiên quý | Lưu hà Quả tú Trực phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Thân | PHU THÊ Thân | 103 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Văn tinh Hóa lộc Tam thai | Thái tuế Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(H) | Hoa cái Thiên thọ | Địa kiếp Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/02/2016 âm - 05/04/2016 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mão, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:33 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 12 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | THIÊN PHỦ(V) | Long đức | Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Tấu thư | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | | Thiên y Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa quyền | Quan phù Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | | Thai phụ Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 2 |
|