Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

76

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc


Thiên sứ
Kiếp sát
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 8

+C. Ngọ

TÀI BẠCH

86

CỰ MÔN(Đ)

Ân quang
Thiên tài


Địa không
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 9

-T. Mùi

TỬ TỨC

96

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Suy

Tháng 10

+N. Thân

PHU THÊ Thân

106

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Thiên quý


Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 11

+M. Thìn

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(H)

Hoa cái
Thanh long
Thiên thọ


Địa kiếp
Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Quan đới

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/02/2004 âm - 05/03/2004 dương

Can Chi:

ngày Quý Mùi, tháng Đinh Mão, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:45 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

116

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên giải
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Hóa khoa


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tử

Tháng 12

-Đ. Mão

NÔ BỘC

56

THIÊN PHỦ(V)

Long đức
Lực sĩ


Kình dương
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 6

+G. Tuất

MỆNH

6

THÁI DƯƠNG(H)

Quốc ấn


Thiên hình
Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộ

Tháng 1

+B. Dần

QUAN LỘC

46


Thiên y
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 5

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

36

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Hóa quyền


Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 4

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN CƠ(Đ)

Long trì


Quan phù
Phục binh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Thai

Tháng 3

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

16


Thai phụ
Thiếu âm


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]