-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ Thân | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên quý | Địa không Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 3 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 4 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Long trì Hóa lộc Ân quang | Thiên hình Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH | 83 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hoa cái | Địa kiếp Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/1988 âm - 05/02/1989 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:23 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Thai | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 73 | | Tả phù Thiên quan Thiên phúc | Thiên sứ Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC | 23 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Tấu thư Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+G. Dần | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 53 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 10 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 43 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Hỷ thần Thiên tài | Thiên riêu Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Hữu bật Hồng loan Long đức Hóa khoa | Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 8 |
|