Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

75

THÁI DƯƠNG(M)

Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên tài


Thái tuế
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 10

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(Đ)

Thanh long


Thiên sứ
Địa không
Tang môn
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+B. Thân

TÀI BẠCH Thân

45

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Hữu bật
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 1

+N. Thìn

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(M)

Thiên hỷ
Tấu thư
Tam thai


Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/03/2001 âm - 04/04/2001 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:31 phút, ngày 12/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

35

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ


Phá toái
Quan phù
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 2

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Ân quang


Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 8

+M. Tuất

PHU THÊ

25

THAM LANG(V)

Thai phụ
Thiên giải
Nguyệt đức
Hồng loan
Bát tọa


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 3

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

105

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 7

-T. Sửu

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Thiên thọ


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

+C. Tý

MỆNH

5

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn tinh
Long đức


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(V)

Thiên mã
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]