-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 85 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Quan phù Phục binh Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa không Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Quốc ấn Bát tọa | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/01/2010 âm - 04/03/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Mậu Đần, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:56 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Long đức Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên quý | Địa kiếp Thiên không Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Hữu bật Hoa cái Thanh long Tam thai | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền Thiên tài | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Ân quang | Kiếp sát Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 2 |
|