-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | TỬ VI(M) | Tả phù Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI Thân | 64 | | Văn xương Văn khúc Thiên việt Long đức Thanh long Thiên thọ | Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Văn tinh Hóa khoa | Thiên sứ Địa không Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Long trì Thiên quý Bát tọa | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/03/2008 âm - 04/05/2008 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Bính Thìn, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:29 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 84 | | Thai phụ Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 24 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm | Thiên riêu Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Ân quang Tam thai | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Thiên tài | Thiên không Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | THAM LANG(H) | Hỷ thần Hóa lộc | Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | THÁI ÂM(M) | Hóa quyền | Thiên hình Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|