Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

45

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên giải
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 11

+B. Ngọ

TỬ TỨC

35

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên hình
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Quan đới

Tháng 12

-Đ. Mùi

PHU THÊ

25

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 1

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

15


Văn xương
Thai phụ
Nguyệt đức
Ân quang


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+G. Thìn

TẬT ÁCH

55

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Địa giải
Thiếu dương
Thanh long
Thiên thọ


Thiên sứ
Lưu hà
Thiên không
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/10/1987 âm - 04/12/1987 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:41 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH

5


Văn tinh
Thiên việt


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mão

THIÊN DI

65

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 9

+C. Tuất

PHỤ MẪU

115

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Long đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 4

+N. Dần

NÔ BỘC

75

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên quan
Hóa lộc
Hóa khoa
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-Q. Sửu

QUAN LỘC Thân

85

THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Tả phù
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tử

Tháng 7

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI DƯƠNG(H)

Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bát tọa
Thiên tài


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 6

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

105

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần


Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]