Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

TÀI BẠCH

86

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

TỬ TỨC

96

PHÁ QUÂN(M)

Thai phụ
Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa quyền
Thiên tài
Thiên thọ


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Suy

Tháng 5

+B. Thân

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã


Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Bệnh

Tháng 6

+N. Thìn

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(M)

Văn khúc
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/08/2006 âm - 05/10/2006 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Canh Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:11 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

MỆNH Thân

6

THÁI ÂM(M)

Thiên việt


Trực phù
Tướng quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tử

Tháng 7

-T. Mão

THIÊN DI

66

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa lộc


Tử phù
Phục binh
Linh tinh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 1

+M. Tuất

PHỤ MẪU

16

THAM LANG(V)

Văn xương
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa
Ân quang


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Mộ

Tháng 8

+C. Dần

NÔ BỘC

56

THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Địa giải
Long trì
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 12

-T. Sửu

QUAN LỘC

46

THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 11

+C. Tý

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Tam thai


Tang môn
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Thai

Tháng 10

-K. Hợi

PHÚC ĐỨC

26

CỰ MÔN(V)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]