-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Hồng loan Long đức Hóa lộc Tam thai | Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THẤT SÁT(M) | Thai phụ Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Thiên mã | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Đường phù Tấu thư Hóa quyền | Thiên sứ Thiên hình Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/08/1982 âm - 05/10/1982 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:19 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH Thân | 5 | | Văn tinh Thiên trù Bát tọa | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Ân quang | Tử phù Tướng quân Linh tinh Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Thiên quan Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Địa giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiếu âm Thanh long | Phá toái Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Tang môn Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên quý | Địa không Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|