Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

PHU THÊ

105

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên trù
Ân quang
Tam thai


Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

115

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên y
Hóa lộc


Thiên riêu
Thái tuế
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Thai

Tháng 10

-T. Mùi

MỆNH Thân

5

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+N. Thân

PHỤ MẪU

15

THẤT SÁT(M)

Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+M. Thìn

TỬ TỨC

95

THAM LANG(V)

Văn khúc
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/06/2014 âm - 05/07/2014 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Canh Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:55 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Thiên quý
Bát tọa


Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 1

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

85

THÁI ÂM(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Linh tinh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Tử

Tháng 7

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

35

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa


Quan phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

+B. Dần

TẬT ÁCH

75

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên hình
Bạch hổ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Thiên khôi
Long đức
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Quan phủ
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+B. Tý

NÔ BỘC

55

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Hóa quyền


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 4

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

45

THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Tử phù
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]