-K. Tỵ | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(V) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(M) | Thai phụ Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Lưu hà Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | | Thiên giải Hoa cái Ân quang Thiên quý | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Thiên sứ Thiên hình Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/12/2019 âm - 05/01/2020 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:39 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 42 | | Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Long trì Hóa khoa | Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | MỆNH Thân | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư Tam thai Bát tọa | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Thiên không Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thái tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|