-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Tả phù | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Tam thai | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa | Trực phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Long đức | Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/02/2005 âm - 04/04/2005 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:42 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Hóa lộc | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Linh tinh Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu dương Tấu thư Hóa khoa | Địa kiếp Thiên hình Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tử | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ Thân | 24 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Thiên tài | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 44 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Địa không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên mã Hóa quyền Ân quang Thiên thọ | Thiên sứ Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|