-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hóa quyền | Thiên sứ Phá toái Trực phù Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 85 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiếu dương | Thiên riêu Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên tài | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/07/1990 âm - 04/09/1990 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:04 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Thiên hình Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | | Văn khúc Thiên giải Thiên việt Thiên trù Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Đường phù Long đức Tấu thư Tam thai Bát tọa | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên quý Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|