-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 116 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | | Tả phù Thiên trù Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 9 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 16 | | Thiên việt Long đức Thanh long | TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC | 26 | | Hữu bật Văn tinh Hóa khoa | Bạch hổ Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 11 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 106 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Hoa cái Long trì Bát tọa | Đà la Quan phù Quan phủ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/03/2008 âm - 04/05/2008 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Bính Thìn, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:56 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 96 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Thiên riêu Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 46 | | Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Tam thai | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộ | Tháng 1 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH Thân | 86 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên mã Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 76 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Hóa lộc | Thiên sứ Địa không Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
| +G. Tý | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần Hóa quyền | Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 3 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 56 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên quý | Thiên hình Trực phù Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 2 |
|