-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(Đ) | Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai | Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Thiên giải Hoa cái | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Bát tọa | Thiên hình Kiếp sát Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 83 | THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/12/2007 âm - 04/02/2008 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:47 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Tả phù Long trì Thiên quý | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 23 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ | Địa không Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Tấu thư Thiên thọ | Tang môn Đẩu quân L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Địa kiếp Thiên riêu Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 13 | | Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang Thiên tài | Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|