-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Thiên mã | Thiên riêu Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Ân quang | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Thiên quý | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Thiên sứ Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/05/2015 âm - 04/07/2015 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:21 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | | Thai phụ Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu âm Tấu thư Hóa khoa Thiên thọ | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(V) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | | Văn xương Văn khúc Thanh long | Thiên hình Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Địa giải Quốc ấn Long trì Hóa quyền | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|