Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền
Hóa khoa


Kiếp sát
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Bệnh

Tháng 2

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên thọ


Điếu khách
Tướng quân
Hóa kỵ
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Tử

Tháng 3

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 4

+N. Thân

QUAN LỘC

43

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)


Địa kiếp
Thiên hình
Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+M. Thìn

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Thanh long
Tam thai


Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/12/2004 âm - 04/02/2005 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:07 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 6

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113


Thai phụ
Tả phù
Long đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 12

+G. Tuất

THIÊN DI Thân

63

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Bát tọa


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 7

+B. Dần

PHU THÊ

103


Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 10

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Long trì
Thiên tài


Thiên riêu
Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Hữu bật
Thiếu âm


Thiên sứ
Cô thần
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]