-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên mã Hóa quyền | Thiên sứ Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên riêu Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thiên thọ | Quan phù Bênh phù Linh tinh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Địa kiếp Kiếp sát Tử phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiếu dương Hóa khoa | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/06/1975 âm - 04/08/1975 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:48 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | | Tả phù | Thiên hư Tuế phá Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Bát tọa | Thiên khốc Thái tuế Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Long đức Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | THAM LANG(Đ) | Lực sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hình Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Thanh long Thiên tài | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Tam thai | Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 6 |
|