-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 26 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên giải | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 46 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Thiên hình Quả tú Trực phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 56 | | | Địa kiếp Thái tuế Phi liêm Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/11/2004 âm - 04/01/2005 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:18 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI Thân | 66 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền | Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Long đức Lực sĩ Thiên quý | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 76 | | Quốc ấn | Thiên sứ Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 6 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 116 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 106 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Đà la Tử phù Quan phủ Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 96 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Long trì | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên y Thiếu âm Ân quang Thiên tài | Thiên riêu Cô thần Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|