Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

MỆNH

3

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 11

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13


Địa giải
Tam thai


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tử

Tháng 12

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23


Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên thọ


Địa kiếp
Quả tú
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 1

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33


Thiên mã
Bát tọa


Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 2

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thanh long
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Suy

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/12/1994 âm - 04/01/1995 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:07 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC Thân

43

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Lưu hà
Trực phù
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Thai

Tháng 3

-Đ. Mão

PHU THÊ

103

THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên tài


Địa không
Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 9

+G. Tuất

NÔ BỘC

53


Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên quý


Thái tuế
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 4

+B. Dần

TỬ TỨC

93

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 8

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa khoa


Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 7

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Thiên y
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Thiên riêu
Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 6

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]