-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ Tam thai Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên giải Long đức Thanh long | Địa kiếp Lưu hà | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | THAM LANG(V) | Hoa cái Long trì | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/12/1996 âm - 04/02/1997 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:20 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 42 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc Bát tọa Thiên thọ | Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Địa không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN CƠ(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương Hóa quyền | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên sứ Thiên riêu Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên khôi Thiên quý | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|