-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | CỰ MÔN(H) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên trù Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên y Thiên việt Long đức Thanh long | Thiên riêu TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh | Thiên sứ Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THAM LANG(V) | Hữu bật Hoa cái Long trì Hóa lộc Hóa khoa | Địa không Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/07/2008 âm - 04/08/2008 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:58 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên quý | Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền Thiên thọ | Thiên hình Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Tam thai Bát tọa Thiên tài | Thiên không Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | PHÁ QUÂN(M) | Hỷ thần | Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|