-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Ân quang | Đà la Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Địa kiếp Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 8 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa Tam thai | Cô thần Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Thanh long Hóa quyền | Địa không Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/02/1977 âm - 04/04/1977 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Quý Mão, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:49 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Long trì Thiên quý | Phá toái Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | | Văn xương Thiên thọ | Thiên sứ Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan | Thiên hình Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | | Thiên y Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thiên khốc Bạch hổ Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | THIÊN LƯƠNG(V) | Long đức | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|