-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên mã | Địa không Địa kiếp Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Ân quang Bát tọa | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Phong cáo Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc Thiên quý Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Kình dương Quả tú Quan phủ Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/02/2015 âm - 04/04/2015 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:23 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH Thân | 2 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hữu bật Thiên giải Hóa khoa | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiếu âm Tấu thư | Thiên hình Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | | Thiên y Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Đà la Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Tiểu hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|