-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 83 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Lực sĩ Bát tọa | Địa không Địa kiếp Đà la Phá toái Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 73 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ | Thiên riêu Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(Đ) | Hóa khoa | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo | Thiên sứ Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Long đức Thanh long | Lưu hà Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/06/2017 âm - 04/08/2017 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:57 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 43 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Văn tinh Thiên việt Hóa lộc Tam thai | Thiên khốc Thái tuế Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hóa quyền Ân quang | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 33 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 113 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên quan Nguyệt đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH Thân | 3 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Thai | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Địa giải Thiên hỷ Thiếu âm | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 23 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên quý | Cô thần Tang môn Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|