Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thân

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

74

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Tả phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Tam thai


Thiên sứ
Kiếp sát
Phi liêm
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 8

+B. Ngọ

TÀI BẠCH

84

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên tài


Địa không
Điếu khách
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 9

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Phong cáo
Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 10

+M. Thân

PHU THÊ Thân

104

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Địa giải


Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 11

+G. Thìn

THIÊN DI

64


Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên thọ


Địa kiếp
Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/02/1992 âm - 04/03/1992 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Quý Mão, năm Nhâm Thân

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:30 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Bát tọa


Phá toái
Thiên không
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Mão

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên khôi
Long đức


Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Thai

Tháng 6

+C. Tuất

MỆNH

4

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên quan
Hóa lộc


Thiên hình
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Suy

Tháng 1

+N. Dần

QUAN LỘC

44


Thiên y
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 5

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

34


Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộ

Tháng 4

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

24


Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Tử

Tháng 3

-T. Hợi

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thai phụ
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa quyền


Lưu hà
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]