-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | | Thai phụ Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Long đức Lực sĩ | Đà la TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ Thân | 25 | | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa lộc Tam thai | Thiên hình Quan phù Tướng quân Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/08/2020 âm - 04/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:55 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Kình dương Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Hóa quyền Ân quang | Hỏa tinh Thiên thương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Phượng các Giải thần Hóa khoa Bát tọa Thiên tài | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(V) | | Địa không Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiên quý | Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
|