-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Lực sĩ Hóa quyền Hóa khoa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Long đức Thanh long | Địa không Lưu hà Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | | Văn khúc Tả phù Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI DƯƠNG(V) | Hoa cái Long trì Thiên quý | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/1996 âm - 03/07/1996 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:57 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Thai | Tháng 8 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Hồng loan Thiếu âm | Địa kiếp Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 83 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Ân quang Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 9 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Hóa lộc Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương Tam thai Bát tọa | Thiên hình Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 12 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thái tuế Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 11 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 10 |
|