-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang Bát tọa | Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | | Thiên trù Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên riêu Quả tú Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn tinh Thiên mã | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Hóa khoa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hóa kỵ Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/07/2018 âm - 03/09/2018 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:42 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên quý Tam thai Thiên thọ | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Thiên hình Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Hóa lộc | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa quyền | Thiên sứ Tang môn Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|