Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

106

THIÊN CƠ(V)

Phong cáo
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Phá toái
Trực phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 9

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

116

TỬ VI(M)

Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 10

-K. Mùi

MỆNH

6


Văn xương
Văn khúc
Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long
Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Thiên không

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Suy

Tháng 11

+C. Thân

PHỤ MẪU

16

PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên mã


Địa không
Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 12

+B. Thìn

TỬ TỨC

96

THẤT SÁT(H)

Thiên giải
Phượng các
Giải thần


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/09/1978 âm - 03/10/1978 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:46 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

26


Thai phụ
Thiên y
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên riêu
Tướng quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tử

Tháng 1

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

86

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 7

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

36

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư


Quan phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Mộ

Tháng 2

+G. Dần

TẬT ÁCH

76

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Hữu bật
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

THIÊN DI Thân

66

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức
Tam thai
Bát tọa
Thiên tài


Bênh phù
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 5

+G. Tý

NÔ BỘC

56

THAM LANG(H)

Tả phù
Hỷ thần
Hóa lộc


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Thai

Tháng 4

-Q. Hợi

QUAN LỘC

46

THÁI ÂM(M)

Nguyệt đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]