-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Thiên việt Hồng loan Long đức Thiên quý | Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 26 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Quả tú Bênh phù Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã | Địa không Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | THẤT SÁT(H) | Hữu bật Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/07/1982 âm - 03/09/1982 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:01 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 46 | | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Ân quang Thiên thọ | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tử | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 106 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Thiên tài | Thiên hình Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên quan Hoa cái Hóa khoa | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Địa giải Thiếu âm Thanh long Tam thai Bát tọa | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | THAM LANG(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Tang môn Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 6 |
| -T. Hợi | THIÊN DI Thân | 66 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 5 |
|