-Đ. Tỵ | THIÊN DI Thân | 62 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Tam thai Thiên thọ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên trù Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -K. Mùi | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Địa giải Thiên việt Long đức Thanh long Ân quang Thiên quý | Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Thân | TỬ TỨC | 92 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Văn tinh | Địa không Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | NÔ BỘC | 52 | THAM LANG(V) | Tả phù Hoa cái Long trì Hóa lộc | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/01/2008 âm - 03/03/2008 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Đần, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:03 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Bát tọa | Thiên hình Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | QUAN LỘC | 42 | THÁI ÂM(H) | Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền | Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +N. Tuất | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+G. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Thiên riêu Thiên không Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +G. Tý | PHỤ MẪU | 12 | PHÁ QUÂN(M) | Hỷ thần | Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên tài | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|