-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Địa giải | Phá toái Trực phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiếu dương Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Thiên hình Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Địa không Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/11/1990 âm - 03/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:33 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên quý Thiên tài | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Bạch hổ Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Ân quang | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|