-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(V) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(M) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Trực phù Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Hoa cái Ân quang Thiên quý | Kình dương Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Thiên y Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên hình Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/08/1979 âm - 03/10/1979 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:43 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn tinh Thiên quan | Địa không Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần Hóa khoa Bát tọa | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu âm | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa lộc Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Tướng quân Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư | Địa kiếp Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Phi liêm Linh tinh Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 85 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Đường phù Long trì Hỷ thần Tam thai | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|