Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

PHỤ MẪU

116

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên riêu
Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 2

+B. Ngọ

PHÚC ĐỨC

106

THAM LANG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộ

Tháng 3

-Đ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Hóa quyền
Thiên thọ


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 4

+M. Thân

QUAN LỘC Thân

86

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 5

+G. Thìn

MỆNH

6

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Thai

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/05/2007 âm - 03/07/2007 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tuất, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:23 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

NÔ BỘC

76

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên việt


Địa không
Phá toái
Điếu khách
Đại hao
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Suy

Tháng 6

-Q. Mão

HUYNH ĐỆ

16


Long trì
Thiên tài


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 12

+C. Tuất

THIÊN DI

66

THẤT SÁT(H)

Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 7

+N. Dần

PHU THÊ

26

PHÁ QUÂN(H)

Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 11

-Q. Sửu

TỬ TỨC

36


Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Thiên hình
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 10

+N. Tý

TÀI BẠCH

46

TỬ VI(Đ)

Thiên giải
Đào hoa
Thiếu dương
Bát tọa


Thiên không
Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 9

-T. Hợi

TẬT ÁCH

56

THIÊN CƠ(H)

Địa giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên sứ
Thái tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]