-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Địa giải | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 86 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư Hóa khoa Ân quang Thiên quý | | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 96 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thai phụ | Thiên hình Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 56 | | Phong cáo Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/12/1984 âm - 03/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:13 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 106 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Địa không Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC Thân | 46 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền Tam thai Thiên thọ | Kình dương Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên khôi Thiếu dương | Địa kiếp Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 16 | | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Bát tọa Thiên tài | Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|