-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Hóa khoa Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên phúc Hỷ thần | Thái tuế L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHU THÊ | 104 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | | Văn khúc Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/09/2002 âm - 04/11/2002 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:05 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Bát tọa | Thiên riêu Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân Linh tinh Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 10 |
| +C. Tuất | MỆNH Thân | 4 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa lộc | Đà la Quan phù Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 5 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 44 | | Phong cáo Hữu bật Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Long đức Thanh long | Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 8 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 24 | | Tả phù Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tử | Tháng 7 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 6 |
|