-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Long đức Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Quốc ấn Hoa cái Long trì Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/08/2020 âm - 04/10/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:32 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH Thân | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Kình dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phượng các Giải thần Thanh long Bát tọa | Quả tú Điếu khách Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Hỏa tinh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên quý | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Địa không Địa kiếp Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|